LOẠI FVM34TE4 – THÙNG MUI BẠT
Giá: Liên Hệ
Ước tính trả góp: Liên Hệ
Chi phí đăng ký: Liên Hệ
TỔNG TRỌNG TẢI | 24000 (kg) |
---|---|
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ | 9910 x 2500 x 3565 (mm) |
CÔNG SUẤT | 280 (Ps) |
TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI | Euro 4 |
GIÁ NIÊM YẾT | Liên hệ đại lý i-TRUCKS |
* Áp dụng cho khung gầm cabin. (Giá đã bao gồm VAT)
Khối lượng toàn bộ | kg | 24000 |
Tự trọng | kg | 8805 |
Số chỗ ngồi | người | 3 |
KÍCH THƯỚC
Chiều dài tổng thể | mm | 9910 x 2500 x 3565 |
Chiều dài cơ sở | mm | 4965+1370 |
THÙNG XE
Tổng tải trọng | kg | 24000 |
Tải trọng | kg | 15000 |
Kích thước bao ngoài | mm | 9910 x 2500 x 3565 |
Kích thước lọt lòng | mm | 7660 x 2370 x 780/2150 |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ | 6HK1E4SC | |
Loại động cơ | 4 thì, 6 xy-lanh thẳng hàng | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử, turbo tăng áp làm mát khí nạp | |
Công suất cực đại | Ps/rpm | 280 / 2400 |
Mô-men xoắn cực đại | N.m/rpm | 882 / 1450 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 115 x 125 |
Dung tích xy-lanh | cc | 7790 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
HỘP SỐ
Loại | ES11109 |
Kiểu hộp số | 9 số tiến và 1 số lùi |
KHẢ NĂNG VẬN HÀNH
Khả năng leo dốc tối đa | tan (θ)% | 24 |
Vận tốc tối đa | km/h | 88 |
HỆ THỐNG PHANH
Trước-Sau | Tang trống, thuỷ lực mạch kép điều khiển bằng khí nén |
Cỡ lốp và mâm xe | 11.00R20 |
Công thức bánh xe | 6 x 2 |
TRANG THIẾT BỊ
Máy điều hòa | Có |
CD/FM-Radio | Có |
Kính chỉnh điện và khoá cửa trung tâm | Có |
Tấm che nắng | Có |
Đai an toàn 3 điểm | Có |
Bình ắc quy | 12V-65AH x 2 |
TRANG THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN
CÔNG TY TNHH KINH DOANH ÔTÔ NISU – CHI NHÁNH TẠI HƯNG YÊN
Add: Km 7, Đường 39A, Trung Hưng, Yên Mỹ, Hưng Yên
Tel Service: 0912042457 Tel Sales: 0912048688
Email: isuzuhungyen@nisu.vn
MST: 0100775219-002
Hotline: 0916081331