LOẠI NMR85HE4A – CABIN SÁT-XI
Giá: 679.000.000 VNĐ
Ước tính trả góp: 679.000.000 VNĐ
Chi phí đăng ký: 679.000.000 VNĐ
TỔNG TRỌNG TẢI | 4990 (kg) |
---|---|
KÍCH THƯỚC | 6025 x 1860 x 2190 (mm) |
CÔNG SUẤT | 124 (Ps) |
TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI | Euro 4 |
GIÁ NIÊM YẾT | 679,000,000 VNĐ |
* Áp dụng cho khung gầm cabin. (Giá đã bao gồm VAT)
KHỐI LƯỢNG
Tổng trọng tải | kg | 4990 |
Tự trọng | kg | 2170 |
Số chỗ ngồi | người | 3 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 90 |
KÍCH THƯỚC
Chiều dài tổng thể | mm | 6025 x 1860 x 2190 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3345 |
Vệt bánh xe trước – sau | mm | 1475 / 1425 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 210 |
Chiều dài đầu xe – đuôi xe | mm | 1110 / 1570 |
ĐỘNG CƠ
Loại | 4JJ1E4NC | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử , tăng áp – làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Dung tích xy-lanh | cc | 2999 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 95,4 x 104,9 |
Công suất cực đại | Ps/rpm | 124 (91) / 2600 |
Mô-men xoắn cực đại | N.m/rpm | 354 (36) / 1500 |
HỘP SỐ
Loại | MYY5T |
Kiểu hộp số | 5 số tiến và 1 số lùi |
TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC
Tốc độ tối đa | km/h | 98 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 46 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 7,1 |
HỆ THỐNG CƠ BẢN
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không |
Kích thước lốp trước – sau | 7.00-16 12PR |
Máy phát | 24V-50A |
Ắc quy | 12V-70AH x 2 |
CÔNG TY TNHH KINH DOANH ÔTÔ NISU – CHI NHÁNH TẠI HƯNG YÊN
Add: Km 7, Đường 39A, Trung Hưng, Yên Mỹ, Hưng Yên
Tel Service: 0912042457 Tel Sales: 0912048688
Email: isuzuhungyen@nisu.vn
MST: 0100775219-002
Hotline: 0916081331