LOẠI NQR75ME4 – CABIN SÁT-XI
Giá: 812.000.000 VNĐ
Ước tính trả góp: 812.000.000 VNĐ
Chi phí đăng ký: 812.000.000 VNĐ
TỔNG TRỌNG TẢI | 9500 (kg) |
---|---|
KÍCH THƯỚC | 7865 x 2170 x 2370 (mm) |
CÔNG SUẤT | 155 (Ps) |
TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI | Euro 4 |
GIÁ NIÊM YẾT | 812,000,000 VNĐ |
* Áp dụng cho khung gầm cabin. (Giá đã bao gồm VAT)
KHỐI LƯỢNG
Tổng tải trọng | kg | 9500 |
Tự trọng | kg | 2730 |
Số chỗ ngồi | người | 3 |
KÍCH THƯỚC
Chiều dài tổng thể | mm | 7865 x 2170 x 2370 |
Chiều dài cơ sở | mm | 4475 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 225 |
Chiều dài đầu-đuôi xe | mm | 1110 / 2180 |
ĐỘNG CƠ
Loại | 4HK1E4NC | |
Kiểu động cơ | 4 thì, 4 xy-lanh thẳng hàng | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | |
Công suất cực đại | Ps/rpm | 155 / 2600 |
Mô-men xoắn cực đại | N.m/rpm | 419 / 1600 ~ 2600 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 115 x 125 |
Dung tích xy-lanh | cc | 5193 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
HỘP SỐ
Loại | MYY6S |
Kiểu hộp số | 6 số tiến và 1 số lùi |
KHẢ NĂNG VẬN HÀNH
Khả năng leo dốc tối đa | tan (θ)% | 26 |
Vận tốc tối đa | km/h | 95 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 9 |
HỆ THỐNG PHANH
Trước-Sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không |
Cỡ lốp và mâm xe | 8.25R16-14PR |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
TRANG THIẾT BỊ
Máy lạnh cabin | Có |
CD/FM-Radio | Có |
Đèn sương mù | Có |
Kính chỉnh điện và khoá cửa trung tâm | Có |
Tấm che nắng | Có |
Đai an toàn 3 điểm | Có |
Bình ắc quy | 12V-70AH x 2 |
CÔNG TY TNHH KINH DOANH ÔTÔ NISU – CHI NHÁNH TẠI HƯNG YÊN
Add: Km 7, Đường 39A, Trung Hưng, Yên Mỹ, Hưng Yên
Tel Service: 0912042457 Tel Sales: 0912048688
Email: isuzuhungyen@nisu.vn
MST: 0100775219-002
Hotline: 0916081331