Isuzu Hưng Yên

               Hotline KD: 0912048688

               Hotline DV: 0912042457

               Hotline PT:  0932256565

               Hotline CS:  0916081331

Logo
Isuzu Hưng Yên
Menu
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Chính sách bảo mật và điều khoản
    • Hệ thống đại lý ISUZU NISU
    • Close
  • Sản phẩm
      • Trắng lịch lãmD-MAX
      • Trắng lịch lãmMUX
        • E series 3
        • FVM34T-ok_316_411
        • 2
        • FIREFIGHTING-TRUCK-1-1XE CHUYÊN DỤNG
        • QKR-ok_220_270
    Close
  • Dịch vụ
    • Chính sách bảo hành của ISUZU
    • Dịch vụ bảo dưỡng – Sửa chữa
    • Close
  • Thùng xe
    • Thùng kín
      • Thùng kín Q-Series
      • Thùng kín N-Series
      • Thùng kín F-Series
    • Thùng mui bạt
      • Thùng mui bạt Q-Series
      • Thùng mui bạt N-Series
      • Thùng mui bạt F-series
    • Thùng Chở xe máy
      • Thùng chở xe máy – 13,8 Tấn
      • Thùng Chở xe máy – 7.3 Tấn
    • Close
  • Phụ tùng
    • Phụ Tùng Q-SERIES
    • Phụ Tùng N-SERIES
    • Phụ Tùng F-SERIES
    • Close
  • Tuyển dụng
  • Cứu hộ 247
Sản phẩm N - SERIES LOẠI NQR75ME4 – THÙNG KÍN

LOẠI NQR75ME4 – THÙNG KÍN

Giá: Liên Hệ

Ước tính trả góp: Liên Hệ

Chi phí đăng ký: Liên Hệ

Ước tính trả góp

GIÁ TỔNG CỘNG: VND
(% giá trị xe)
(Năm)
TÍNH TOÁN
  • Thông tin chi tiết
TỔNG TRỌNG TẢI 9500 (kg)
KÍCH THƯỚC 8060 x 2255 x 3170 (mm)
CÔNG SUẤT 155 (Ps)
TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI Euro 4
GIÁ NIÊM YẾT Liên hệ đại lý i-TRUCKS

* Áp dụng cho khung gầm cabin. (Giá đã bao gồm VAT)

KHỐI LƯƠNG

Tổng tải trọng kg 9500
Tự trọng kg 4005
Số chỗ ngồi người 3

KÍCH THƯỚC XE

Chiều dài tổng thể mm 8060 x 2255 x 3170
Chiều dài cơ sở mm 4475
Khoảng sáng gầm xe mm 225
Chiều dàu đầu-đuôi xe mm 1110 / 2280

THÔNG TIN THÙNG

Tải trọng 5250 (kg)
Kích thước tổng thể 8060 x 2255 x 3170 (mm)
Kích thước lọt lòng thùng 6100 x 2135 x 2050 (mm)

ĐỘNG CƠ

Loại 4HK1E4NC
Kiểu động cơ 4 stroke, In-line 4 cylinders
Hệ thống phun nhiên liệu Common rail, turbo-intercooler
Công suất cực đại Ps/rpm 155 / 2600
Mô-men xoắn cực đại N.m/rpm 419 / 1600 ~ 2600
Đường kính và hành trình piston mm 115 x 125
Dung tích xy-lanh cc 5193
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4

HỘP SỐ

Loại MYY6S
Kiểu hộp số 6 số tiến và 1 số lùi

KHẢ NĂNG VẬN HÀNH

Khả năng leo dốc tối đa tan (θ)% 26
Vận tốc tối đa km/h 95
Bán kính vòng quay tối thiểu m 9

thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH KINH DOANH ÔTÔ NISU – CHI NHÁNH TẠI HƯNG YÊN
Add: Km 7, Đường 39A, Trung Hưng, Yên Mỹ, Hưng Yên
Tel Service: 0912042457        Tel Sales: 0912048688
Email: isuzuhungyen@nisu.vn
MST: 0100775219-002
Hotline: 0916081331

 

LIKE FANPAGE

Bản đồ

Logo Logo Logo Logo Logo Logo
  • Sản phẩm
  • Phụ tùng
  • Tin tức
  • Chính sách bảo mật và điều khoản

@ Isuzu Hưng Yên

Thiết Kế bởi RT

  • Gọi ngay
  • Zalo
  • Messenger
  • Map