QKR77HE4 – THÙNG MUI BẠT
Giá: Liên Hệ
Ước tính trả góp: Liên Hệ
Chi phí đăng ký: Liên Hệ
TỔNG TRỌNG TẢI | 4990 (kg) |
---|---|
KÍCH THƯỚC | 6130 x 1860 x 2880 (mm) |
CÔNG SUẤT | 105 (Ps) |
TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI | Euro 4 |
GIÁ NIÊM YẾT | Liên hệ đại lý i-TRUCKS |
* Áp dụng cho khung gầm cabin. (Giá đã bao gồm VAT)
KHỐI LƯỢNG
Tổng trọng tải | kg | 4990 |
Tự trọng | kg | 1895 |
Số chỗ ngồi | người | 3 |
KÍCH THƯỚC
Chiều dài tổng thể | mm | 6130 x 1860 x 2880 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3360 |
THÔNG TIN THÙNG XE
Tổng tải trọng | 4990 |
Tải trọng | 2150 |
Kích thước bao ngoài | 6130 x 1860 x 2880 |
Kích thước lọt lòng | 4330 x 1735 x 660/1890 |
ĐỘNG CƠ
Loại | 4JH1E4NC | |
Kiểu động cơ | 4 thì, 4 xy-lanh thẳng hàng | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | |
Công suất cực đại | Ps/rpm | 105 / 3200 |
Mô-men xoắn cực đại | N.m/rpm | 230 / 2000 ~ 3200 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 95.4 x 104.9 |
Dung tích xy-lanh | cc | 2999 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
HỘP SỐ
Loại | MSB5S |
Kiểu hộp số | 5 số tiến và 1 số lùi |
KHẢ NĂNG VẬN HÀNH
Khả năng leo dốc tối đa | tan (θ)% | 29 |
Vận tốc tối đa | km/h | 95 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 6.7 |
HỆ THỐNG PHANH
Trước-Sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không |
Cỡ lốp và mâm xe | 7.00R15-12PR |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
TRANG THẾT BỊ
Máy lạnh cabin | Có |
FM-Radio | Có |
Kính chỉnh điện và khoá cửa trung tâm | Có |
Đai an toàn 3 điểm | Có |
Bình ắc quy | 12V-70AH x 2 |
CÔNG TY TNHH KINH DOANH ÔTÔ NISU – CHI NHÁNH TẠI HƯNG YÊN
Add: Km 7, Đường 39A, Trung Hưng, Yên Mỹ, Hưng Yên
Tel Service: 0912042457 Tel Sales: 0912048688
Email: isuzuhungyen@nisu.vn
MST: 0100775219-002
Hotline: 0916081331