LOẠI FVR34QE4 – THÙNG MUI BẠT
Giá: Liên Hệ
Ước tính trả góp: Liên Hệ
Chi phí đăng ký: Liên Hệ
TỔNG TRỌNG TẢI | 15000 (kg) |
---|---|
KÍCH THƯỚC | 9530 x 2500 x 3560 mm |
CÔNG SUẤT | 241 (Ps) |
TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI | Euro 4 |
GIÁ NIÊM YẾT | Liên hệ đại lý i-TRUCKS |
* Áp dụng cho khung gầm cabin. (Giá đã bao gồm VAT)
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng toàn bộ | kg | 15000 |
Tự trọng | kg | 6755 |
Tải trọng | kg | 8050 |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể | mm | 9530 x 2500 x 3560 |
Kích thước lòng thùng | mm | 7280 x 2370 x 780/2150 |
Chiều dài cơ sở | mm | 5560 |
ĐỘNG CƠ
Loại | 6HK1E4NC | |
Kiểu động cơ | 4 thì, 4 xy-lanh thẳng hàng | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | |
Công suất cực đại | Ps/rpm | 241 / 2400 |
Momen xoắn cực đại | N.m/rpm | 706 / 1450 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 115 x 125 |
Dung tích xy lanh | cc | 7790 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
HỘP SỐ
Loại | MZW6P |
Kiểu hộp số | 6 số tiến và 1 số lùi |
KHẢ NĂNG VẬN HÀNH
Khả năng leo dốc tối đa | % | 30 |
Vận tốc tối đa | km/h | 94 |
HỆ THỐNG CƠ BẢN
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực |
Phanh trước – sau | Tang trống, khí nén hoàn toàn |
Kích thước lốp trước – sau | 10.00R20 |
Máy phát điện | 24V-60A |
Ắc quy | 12V-65AH x 2 |
TRANG THIẾT BỊ
CÔNG TY TNHH KINH DOANH ÔTÔ NISU – CHI NHÁNH TẠI HƯNG YÊN
Add: Km 7, Đường 39A, Trung Hưng, Yên Mỹ, Hưng Yên
Tel Service: 0912042457 Tel Sales: 0912048688
Email: isuzuhungyen@nisu.vn
MST: 0100775219-002
Hotline: 0916081331