LOẠI FRR90LE4 – CABIN SÁT-XI
Giá: 849.000.000 VNĐ
Ước tính trả góp: 849.000.000 VNĐ
Chi phí đăng ký: 849.000.000 VNĐ
TỔNG TRỌNG TẢI | 11000 (kg) |
---|---|
KÍCH THƯỚC | 7520 x 2280 x 2530 (mm) |
CÔNG SUẤT | 190 (Ps) |
TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI | Euro 4 |
GIÁ NIÊM YẾT | 849.000.000 VNĐ |
* Áp dụng cho khung gầm cabin. (Giá đã bao gồm VAT)
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng toàn bộ | kg | 11000 |
Khối lượng bản thân | kg | 3170 |
Số chỗ ngồi | người | 3 |
Thùng nhiên liệu | lít | 200 |
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể | mm | 7520 x 2280 x 2530 |
Chiều dài cơ sở | mm | 4360 |
Vệt bánh xe trước – sau | mm | 1795 / 1660 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 210 |
Chiều dài đầu – đuôi xe | mm | 1150 / 2010 |
ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG
Tên động cơ | 4HK1E4CC | |
Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Dung tích xy-lanh | cc | 5193 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 115 x 125 |
Công suất cực đại | Ps(kW) / rpm | 190 (140) / 2600 |
Mô-men xoắn cực đại | N.m(kgf.m) / rpm | 513 (52) / 1600~2600 |
Hộp số | MZZ6W, 6 số tiến và 1 số lùi |
TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC
Tốc độ tối đa | km/h | 100 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 35 |
HỆ THỐNG CƠ BẢN
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực |
Phanh trước – sau | Tang trống, thủy lực mạch kép, điều khiển bằng khí nén |
Kích thước lốp trước – sau | 8.25-16 18PR |
Máy phát điện | 24V-50A |
Ắc quy | 12V-65AH x 2 |
TRANG THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN
– 2 tấm che nắng cho tài xế & phụ xế
– Kính chỉnh điện & Khóa cửa trung tâm
– Tay nắm cửa an toàn bên trong
– Núm mồi thuốc
– Máy điều hòa
– USB-MP3, AM-FM radio
– Dây an toàn 3 điểm
– Kèn báo lùi
– Hệ thống làm mát và sưởi kính
– Phanh khí xả
– Đèn sương mù
CÔNG TY TNHH KINH DOANH ÔTÔ NISU – CHI NHÁNH TẠI HƯNG YÊN
Add: Km 7, Đường 39A, Trung Hưng, Yên Mỹ, Hưng Yên
Tel Service: 0912042457 Tel Sales: 0912048688
Email: isuzuhungyen@nisu.vn
MST: 0100775219-002
Hotline: 0916081331