LOẠI FVR34SE4 – CABIN SÁT-XI
Giá: 1.366.000.000 VNĐ
Ước tính trả góp: 1.366.000.000 VNĐ
Chi phí đăng ký: 1.366.000.000 VNĐ
TỔNG TRỌNG TẢI |
16000 (kg) |
---|---|
KÍCH THƯỚC |
10460 x 2485 x 2,80 (mm) |
CÔNG SUẤT |
241 (Ps) |
TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI |
Euro 4 |
GIÁ NIÊM YẾT |
1.366.000.000 VNĐ |
* Áp dụng cho khung gầm cabin. (Giá đã bao gồm VAT)
KHỐI LƯỢNG
Tổng trọng tải | kg | 16000 |
Tự trọng | kg | 5375 |
Số chỗ ngồi | người | 3 |
KÍCH THƯỚC XE
Kích thước tổng thể | mm | 10460 x 2485 x 2880 |
Chiều dài cơ sở | mm | 6160 |
ĐỘNG CƠ
Loại | 6HK1E4NC | |
Kiểu động cơ | 4 thì, 6 xy-lanh thẳng hàng | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử, turbo tăng áp làm mát khí nạp | |
Công suất cực đại | Ps/rpm | 241 / 2400 |
Mô-men xoắn cực đại | N.m/rpm | 706 / 1450 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 115 x 125 |
Dung tích xy-lanh | cc | 7790 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
HỘP SỐ
Loại | MZW6P |
Kiểu hộp số | 6 số tiến và 1 số lùi |
KHẢ NĂNG VẬN HÀNH
Khả năng leo dốc tối đa | % | 31 |
Vận tốc tối đa | km/h | 94 |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực |
Phanh trước – sau | Tang trống, khí nén hoàn toàn |
Kích thước lốp trước – sau | 10.00R20 |
Máy phát điện | 24V-60A |
Ắc quy | 12V-65AH x 2 |
TRANG THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN
CÔNG TY TNHH KINH DOANH ÔTÔ NISU – CHI NHÁNH TẠI HƯNG YÊN
Add: Km 7, Đường 39A, Trung Hưng, Yên Mỹ, Hưng Yên
Tel Service: 0912042457 Tel Sales: 0912048688
Email: isuzuhungyen@nisu.vn
MST: 0100775219-002
Hotline: 0916081331