Isuzu Hưng Yên

               Hotline KD: 0912048688

               Hotline DV: 0912042457

               Hotline PT:  0932256565

               Hotline CS:  0916081331

Logo
Isuzu Hưng Yên
Menu
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Chính sách bảo mật và điều khoản
    • Hệ thống đại lý ISUZU NISU
    • Close
  • Sản phẩm
      • Trắng lịch lãmD-MAX
      • Trắng lịch lãmMUX
        • E series 3
        • FVM34T-ok_316_411
        • 2
        • FIREFIGHTING-TRUCK-1-1XE CHUYÊN DỤNG
        • QKR-ok_220_270
    Close
  • Dịch vụ
    • Chính sách bảo hành của ISUZU
    • Dịch vụ bảo dưỡng – Sửa chữa
    • Close
  • Thùng xe
    • Thùng kín
      • Thùng kín Q-Series
      • Thùng kín N-Series
      • Thùng kín F-Series
    • Thùng mui bạt
      • Thùng mui bạt Q-Series
      • Thùng mui bạt N-Series
      • Thùng mui bạt F-series
    • Thùng Chở xe máy
      • Thùng chở xe máy – 13,8 Tấn
      • Thùng Chở xe máy – 7.3 Tấn
    • Close
  • Phụ tùng
    • Phụ Tùng Q-SERIES
    • Phụ Tùng N-SERIES
    • Phụ Tùng F-SERIES
    • Close
  • Tuyển dụng
  • Cứu hộ 247
Sản phẩm QKR LOẠI QKR77FE4A PHIÊN BẢN MIỀN BẮC

LOẠI QKR77FE4A PHIÊN BẢN MIỀN BẮC

Giá: 473.000.000 VNĐ

Ước tính trả góp: 473.000.000 VNĐ

Chi phí đăng ký: 473.000.000 VNĐ

Ước tính trả góp

GIÁ TỔNG CỘNG: VND
(% giá trị xe)
(Năm)
TÍNH TOÁN
  • Thông tin chi tiết
TỔNG TRỌNG TẢI 3490 (kg)
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ 5080 x 1860 x 2200 (mm)
CÔNG SUẤT 105 (Ps)
TIÊU CHUẨN KHÍ XẢ Euro 4
GIÁ 473,000,000 VND

* Áp dụng cho khung gầm cabin. (Giá đã bao gồm VAT)

KHỐI LƯỢNG

Khối lượng toàn bộ KG 3490
Khối lượng bản thân KG 1885
Số chỗ ngồi Người 3
Thùng nhiên liệu Lít 100

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể DxRxC mm 5080 x 1860 x 2200
Chiều dài cơ sở mm 2750
Vệt bánh xe trước – sau mm 1385 / 1425
Khoảng sáng gầm xe mm 190
Chiều dài đầu xe – đuôi xe mm 1010 / 1320

ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG

Tên động cơ 4JH1E4NC
Loại động cơ 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàn
Hệ thống Phun nhiên liệu điện tử, turbo tăng áp – làm mát khí nạp
Tiêu chuẩn khí xả EURO 4
Dung tích xy lanh cc 2999
Đường kính và hành trình piston mm 95,4 x 104,9
Công suất cực đại Ps(kW) / rpm 105 (77) / 3200
Momen xoắn cực đại N.m(kgf.m) / rpm 230 / 2000 ~ 3200
Hộp số N.m(kgf.m) / rpm MSB5S
5 số tiến & 1 số lùi

TÍNH NĂNG VẬN HÀNH

Tốc độ tối đa km/h 95
Khả năng vượt dốc tối đa % 32.66
Bán kính quay vòng tối thiểu m 5.8

HỆ THỐNG CƠ BẢN

Hệ thống lái Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước – sau Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh trước – sau Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không
Kích thước lốp trước – sau 7.00 – 15 12PR
Máy phát 12V-60A
Ắc quy 12V-70AH x 2

TRANG THIẾT BỊ

  • 02 tấm che nắng cho tài xế & phụ xế
  • Kính chỉnh điện & khóa cửa trung tâm
  • Tay nắm cửa an toàn bên trong
  • Núm mồi thuốc
  • Máy điều hòa
  • USB-MP3, AM-FM radio
  • Dây an toàn 3 điểm
  • Kèn báo lùi
  • Hệ thống làm mát và sưởi kính

thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH KINH DOANH ÔTÔ NISU – CHI NHÁNH TẠI HƯNG YÊN
Add: Km 7, Đường 39A, Trung Hưng, Yên Mỹ, Hưng Yên
Tel Service: 0912042457        Tel Sales: 0912048688
Email: isuzuhungyen@nisu.vn
MST: 0100775219-002
Hotline: 0916081331

 

LIKE FANPAGE

Bản đồ

Logo Logo Logo Logo Logo Logo
  • Sản phẩm
  • Phụ tùng
  • Tin tức
  • Chính sách bảo mật và điều khoản

@ Isuzu Hưng Yên

Thiết Kế bởi RT

  • Gọi ngay
  • Zalo
  • Messenger
  • Map