QKR55F (4X2)
Giá: 332.727.273 VNĐ
Ước tính trả góp: 332.727.273 VNĐ
Chi phí đăng ký: 332.727.273 VNĐ
Tổng trọng tải: 3.55 tấn
Tải trọng: 1.4 tấn
KÍCH THƯỚC | QKR55F (4×2) |
---|---|
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm | 5,080 x 1,860 x 2,120 |
Vết bánh xe trước-sau (AL)mm | 1,385/1,425 |
Chiều dài cơ sở (WB)mm | 2,750 |
Khoảng sáng gầm xe (HH)mm | 190 |
Độ cao mặt trên sắt-xi (EH)mm | 770 |
Chiều dài Đầu – Đuôi xe (FOH/ROH)mm | 1,015/1,315 |
Chiều dài sắt-xi lắp thùng (CE)mm | 3,545 |
TRỌNG LƯỢNG | QKR55F (4×2) |
Tổng trọng tảikg | 3,550 |
Trọng lượng bản thânkg | 1,800 |
Dung tích thùng nhiên liệulít | 100 |
Số chỗ ngồi | 3 |
ĐỘNG CƠ – TRUYỀN ĐỘNG | QKR55F (4×2) |
Loại động cơ | 4JB1 |
Kiểu động cơ | Phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanhcc | 2,771 |
Đường kính & hành trình pit-tôngmm | 93 x 102 |
Công suất cực đạiPs(kw) | 91 (67) / 3,400 |
Mô-men xoắn cực đạiNm(kg.m) | 196 (20) / 3,100 |
Kiểu hộp số | 5 số tiến và 1 số lùi |
CÁC HỆ THỐNG CƠ BẢN | QKR55F (4×2) |
Hệ thống lái | Tay lái trợ lực |
Hệ thống thắng | Hệ thống phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không |
Bình điện | 12v |
Máy phát điện | 12v-50A |
TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC | QKR55F (4×2) |
Khả năng vượt dốc tối đa% | 44,6 |
Tốc độ tối đakm/h | 101 |
Bán kình quay vòng tối thiểum | 5,8 |
CÔNG TY TNHH KINH DOANH ÔTÔ NISU – CHI NHÁNH TẠI HƯNG YÊN
Add: Km 7, Đường 39A, Trung Hưng, Yên Mỹ, Hưng Yên
Tel Service: 0912042457 Tel Sales: 0912048688
Email: isuzuhungyen@nisu.vn
MST: 0100775219-002
Hotline: 0916081331