Isuzu Hưng Yên

               Hotline KD: 0912048688

               Hotline DV: 0912042457

               Hotline PT:  0932256565

               Hotline CS:  0916081331

Logo
Isuzu Hưng Yên
Menu
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Chính sách bảo mật và điều khoản
    • Hệ thống đại lý ISUZU NISU
    • Close
  • Sản phẩm
      • Trắng lịch lãmD-MAX
      • Trắng lịch lãmMUX
        • E series 3
        • FVM34T-ok_316_411
        • 2
        • FIREFIGHTING-TRUCK-1-1XE CHUYÊN DỤNG
        • QKR-ok_220_270
    Close
  • Dịch vụ
    • Chính sách bảo hành của ISUZU
    • Dịch vụ bảo dưỡng – Sửa chữa
    • Close
  • Thùng xe
    • Thùng kín
      • Thùng kín Q-Series
      • Thùng kín N-Series
      • Thùng kín F-Series
    • Thùng mui bạt
      • Thùng mui bạt Q-Series
      • Thùng mui bạt N-Series
      • Thùng mui bạt F-series
    • Thùng Chở xe máy
      • Thùng chở xe máy – 13,8 Tấn
      • Thùng Chở xe máy – 7.3 Tấn
    • Close
  • Phụ tùng
    • Phụ Tùng Q-SERIES
    • Phụ Tùng N-SERIES
    • Phụ Tùng F-SERIES
    • Close
  • Tuyển dụng
  • Cứu hộ 247
Sản phẩm XE CHUYÊN DỤNG XE BẢO ÔN-NMR85HE4

XE BẢO ÔN-NMR85HE4

Giá: Liên Hệ

Ước tính trả góp: Liên Hệ

Chi phí đăng ký: Liên Hệ

Ước tính trả góp

GIÁ TỔNG CỘNG: VND
(% giá trị xe)
(Năm)
TÍNH TOÁN
  • Thông tin chi tiết

NMR85HE4

THÔNG SỐ CƠ BẢN
Máy lạnh cabin tiêu chuẩn
Loại động cơ 4HK1E4NC
Công suất cực đại Ps(kW)/rpm 155(114) / 2,600
Cỡ lốp (Trước / Sau) 8.25-16 14PR
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng toàn bộ kg 9,500
Tải trọng kg 5,350
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 8,120 x 2,200 x 3,200
Kích thước ngoài thùng hàng (DxRxC) mm 6300 x 2200 x 2200
Kích thước trong thùng hàng (DxRxC) mm 6,120 x 2,050 x 2,020
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Máy lạnh cabin tiêu chuẩn
Loại động cơ 4HK1E4NC
Công suất cực đại Ps(kW)/rpm 155(114) / 2,600
Cỡ lốp (Trước / Sau) 8.25-16 14PR
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng toàn bộ kg 9,500
Tải trọng kg 5,450
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 7,570 x 2,200 x 3,200
Kích thước ngoài thùng hàng (DxRxC) mm 5750 x 2200 x 2200
Kích thước trong thùng hàng (DxRxC) mm 5,570 x 2,050 x 2,020
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Máy lạnh cabin tiêu chuẩn
Loại động cơ 4JH1E4NC
Công suất cực đại Ps(kW)/rpm 124(91) / 2,600
Cỡ lốp (Trước / Sau) 7.50-16 14PR
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng toàn bộ kg 7200 (7500)
Tải trọng kg 3490 (3800)
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 7,030 x 2,150 x 3,000
Kích thước ngoài thùng hàng (DxRxC) mm 5250 x 2150 x 2080
Kích thước trong thùng hàng (DxRxC) mm 5,070 x 2,000 x 1,900
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Máy lạnh cabin tiêu chuẩn
Loại động cơ 4JH1E4NC
Công suất cực đại Ps(kW)/rpm 124(91) / 2,600
Cỡ lốp (Trước / Sau) 7.00-16 14PR
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng toàn bộ kg 4990 (5700)
Tải trọng kg 1800 (2490)
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 6,320 x 1,850 x 2,850
Kích thước ngoài thùng hàng (DxRxC) mm 4450 x 1950 x 1950
Kích thước trong thùng hàng (DxRxC) mm 4,370 x 1,800 x 1,780

thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH KINH DOANH ÔTÔ NISU – CHI NHÁNH TẠI HƯNG YÊN
Add: Km 7, Đường 39A, Trung Hưng, Yên Mỹ, Hưng Yên
Tel Service: 0912042457        Tel Sales: 0912048688
Email: isuzuhungyen@nisu.vn
MST: 0100775219-002
Hotline: 0916081331

 

LIKE FANPAGE

Bản đồ

Logo Logo Logo Logo Logo Logo
  • Sản phẩm
  • Phụ tùng
  • Tin tức
  • Chính sách bảo mật và điều khoản

@ Isuzu Hưng Yên

Thiết Kế bởi RT

  • Gọi ngay
  • Zalo
  • Messenger
  • Map